Trang chủ003009 • SHE
add
Shaanxi Zhongtian Rckt Thnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,53 ¥ - 38,20 ¥
Phạm vi một năm
34,35 ¥ - 47,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T CNY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
86,54
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,88 Tr | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 42,83 Tr | 92,62% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -149,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | -155,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,65 Tr | -28,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 956,37 Tr | -14,82% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 3,98% |
Tổng nợ | 1,44 T | 4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -149,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,15 Tr | -41,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,90 Tr | -133,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,78 Tr | -437,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,00 Tr | -1.210,42% |
Dòng tiền tự do | -88,41 Tr | -1.735,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
827