Trang chủ003010 • SHE
add
Guangzhou Ruoyuchen Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,00 ¥ - 52,00 ¥
Phạm vi một năm
10,03 ¥ - 54,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 T CNY
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
105,22
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,81 Tr | 54,16% |
Chi phí hoạt động | 287,29 Tr | 247,93% |
Thu nhập ròng | 27,42 Tr | 113,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 38,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,05 Tr | 110,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,47 Tr | 89,52% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 27,53% |
Tổng nợ | 592,40 Tr | 137,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,42 Tr | 113,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,74 Tr | -25,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,76 Tr | 355,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,77 Tr | 207,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,30 Tr | 189,08% |
Dòng tiền tự do | 60,87 Tr | -39,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
956