Trang chủ003021 • SHE
add
Shenzhen Zhaowei Machry & Elctrnc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
92,91 ¥ - 100,86 ¥
Phạm vi một năm
33,49 ¥ - 104,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,40 T CNY
Số lượng trung bình
12,83 Tr
Tỷ số P/E
95,64
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,35 Tr | 33,07% |
Chi phí hoạt động | 72,84 Tr | 32,02% |
Thu nhập ròng | 65,34 Tr | 17,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,85 | -11,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,90 Tr | 55,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 10,15% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 8,19% |
Tổng nợ | 801,62 Tr | 29,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,34 Tr | 17,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,28 Tr | 8,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,97 Tr | -141,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 838,57 N | 108,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,77 Tr | -81,66% |
Dòng tiền tự do | -942,59 Tr | 15,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
2.222