Trang chủ003021 • SHE
add
Shenzhen Zhaowei Machry & Elctrnc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
99,36 ¥ - 100,48 ¥
Phạm vi một năm
34,21 ¥ - 168,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,04 T CNY
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
106,04
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,53 Tr | 17,66% |
Chi phí hoạt động | 73,07 Tr | 30,13% |
Thu nhập ròng | 54,71 Tr | -1,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,89 | -16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,00 Tr | -1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 27,42% |
Tổng tài sản | 4,21 T | 10,14% |
Tổng nợ | 920,32 Tr | 34,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,71 Tr | -1,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,10 Tr | -84,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,83 Tr | -109,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,80 Tr | 74.225,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,41 Tr | 12,15% |
Dòng tiền tự do | -942,22 Tr | -13,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
2.310