Trang chủ003021 • SHE
add
Shenzhen Zhaowei Machry & Elctrnc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
114,60 ¥ - 117,47 ¥
Phạm vi một năm
44,20 ¥ - 168,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,64 T CNY
Số lượng trung bình
9,87 Tr
Tỷ số P/E
115,38
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,47%
0,0033%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,04 Tr | 25,93% |
Chi phí hoạt động | 88,46 Tr | 15,14% |
Thu nhập ròng | 58,56 Tr | 52,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,98 | 20,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,20 Tr | 90,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 8,10% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 10,58% |
Tổng nợ | 893,32 Tr | 28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,56 Tr | 52,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,67 Tr | 80,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,70 Tr | 53,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,53 Tr | -121,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,51 Tr | -384,57% |
Dòng tiền tự do | 944,31 Tr | -0,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
2.310