Trang chủ003022 • SHE
add
Levima Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,43 ¥ - 18,64 ¥
Phạm vi một năm
12,91 ¥ - 23,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,65 T CNY
Số lượng trung bình
15,30 Tr
Tỷ số P/E
83,80
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 224,58 Tr | 10,16% |
Thu nhập ròng | 71,74 Tr | 90,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 90,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,00 Tr | 40,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 10,80% |
Tổng tài sản | 22,78 T | 21,79% |
Tổng nợ | 14,77 T | 35,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,74 Tr | 90,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | -99,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | -57,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 T | 227,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,58 Tr | 147,31% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | -10,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
2.487