Trang chủ003033 • SHE
add
Qingdao CHOHO Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,01 ¥ - 65,55 ¥
Phạm vi một năm
24,91 ¥ - 87,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CNY
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
31,07
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 484,67 Tr | 1,80% |
Chi phí hoạt động | 32,58 Tr | -50,69% |
Thu nhập ròng | 43,76 Tr | 14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | 12,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,89 Tr | 82,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,27 Tr | 5,43% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 9,50% |
Tổng nợ | 1,11 T | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,76 Tr | 14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,15 Tr | 26,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,50 Tr | -66,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,14 Tr | 2,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,20 Tr | -12,58% |
Dòng tiền tự do | -46,89 Tr | 14,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
2.414