Trang chủ003035 • SHE
add
China Southn Pwr Grd Eny Ey&Cn Ey Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,62 ¥ - 4,70 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 5,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,54 T CNY
Số lượng trung bình
20,72 Tr
Tỷ số P/E
134,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 142,90 Tr | -57,03% |
Thu nhập ròng | 128,61 Tr | 345,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | 328,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,89 Tr | 108,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 3,98% |
Tổng tài sản | 23,18 T | 15,95% |
Tổng nợ | 15,37 T | 25,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,61 Tr | 345,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 679,12 Tr | 57,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -606,25 Tr | 4,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,34 Tr | -57,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,21 Tr | 147,44% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | -11,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
612