Trang chủ003310 • KOSDAQ
add
Daejoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.601,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.599,00 ₩ - 1.644,00 ₩
Phạm vi một năm
1.302,00 ₩ - 3.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,09 T KRW
Số lượng trung bình
334,90 N
Tỷ số P/E
6,73
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,90 T | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 6,52% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 59,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | -12,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,87 T | 41,75% |
Tổng tài sản | 114,06 T | 2,54% |
Tổng nợ | 28,03 T | -13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 T | -15,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -59,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 T | -14,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,47 Tr | -101,86% |
Dòng tiền tự do | 724,29 Tr | -59,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
172