Trang chủ003380 • KOSDAQ
add
Harim Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.930,00 ₩ - 5.960,00 ₩
Phạm vi một năm
4.990,00 ₩ - 6.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
663,07 T KRW
Số lượng trung bình
213,77 N
Tỷ số P/E
21,91
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 NT | 19,01% |
Chi phí hoạt động | 375,80 T | -10,32% |
Thu nhập ròng | -112,72 T | -451,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,31 | -366,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,37 T | 47,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 NT | 17,64% |
Tổng tài sản | 16,08 NT | 20,13% |
Tổng nợ | 10,14 NT | 24,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,72 T | -451,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,01 T | -25,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,42 T | -330,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,64 T | 5,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,45 T | -106,78% |
Dòng tiền tự do | 496,64 T | -32,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
74