Trang chủ003380 • KOSDAQ
add
Harim Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.240,00 ₩ - 7.530,00 ₩
Phạm vi một năm
5.090,00 ₩ - 10.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
843,40 T KRW
Số lượng trung bình
327,14 N
Tỷ số P/E
3,20
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 NT | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 353,24 T | 1,18% |
Thu nhập ròng | 137,39 T | 2.982,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 2.666,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,15 T | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 NT | 5,39% |
Tổng tài sản | 16,32 NT | 12,78% |
Tổng nợ | 10,50 NT | 17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,39 T | 2.982,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 350,58 T | 45,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -360,15 T | -53,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,26 T | -145,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,25 T | -798,30% |
Dòng tiền tự do | -26,31 T | -102,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
89