Trang chủ0033 • HKG
add
International Genius Co
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T HKD
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,19 Tr | 38,42% |
Chi phí hoạt động | 13,80 Tr | 26,51% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 118,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 113,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 Tr | 143,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,94 Tr | -14,45% |
Tổng tài sản | 785,18 Tr | 241,96% |
Tổng nợ | 88,44 Tr | -16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 118,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 Tr | 130,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 N | 111,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | -19,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,50 N | 100,35% |
Dòng tiền tự do | 6,12 Tr | 470,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
22