Trang chủ003460 • KRX
add
Yuhwa Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.170,00 ₩ - 2.185,00 ₩
Phạm vi một năm
2.085,00 ₩ - 2.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,88 T KRW
Số lượng trung bình
16,09 N
Tỷ số P/E
5,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,52 T | 49,49% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | 3,63% |
Thu nhập ròng | 5,05 T | 88,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,17 | 26,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,13 T | 20,41% |
Tổng tài sản | 784,06 T | 12,54% |
Tổng nợ | 273,04 T | 38,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 T | 88,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,70 T | -533,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,25 Tr | 101,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,16 T | 3,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,39 Tr | -96,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1962
Trang web
Nhân viên
70