Trang chủ003460 • KRX
add
Yuhwa Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.815,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.780,00 ₩ - 2.810,00 ₩
Phạm vi một năm
2.120,00 ₩ - 3.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,83 T KRW
Số lượng trung bình
74,99 N
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,21 T | 22,49% |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | 3,08% |
Thu nhập ròng | 6,31 T | 24,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,47 | 1,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,36 T | -23,12% |
Tổng tài sản | 750,36 T | -4,30% |
Tổng nợ | 217,69 T | -20,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,31 T | 24,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,62 T | 868,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,03 T | -923.008,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,08 T | -609,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,30 Tr | 7,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1962
Trang web
Nhân viên
68