Trang chủ003490 • KRX
add
Korean Air
Giá đóng cửa hôm trước
21.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.000,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Phạm vi một năm
19.990,00 ₩ - 26.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 NT KRW
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,03 NT | 28,91% |
Chi phí hoạt động | 635,10 T | 56,19% |
Thu nhập ròng | -119,34 T | -140,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | -131,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 886,04 T | -20,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 NT | 13,14% |
Tổng tài sản | 48,75 NT | 53,55% |
Tổng nợ | 37,48 NT | 77,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,34 T | -140,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 NT | 63,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 367,13 T | 630,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -653,81 T | 1,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 NT | 1.310,58% |
Dòng tiền tự do | 820,36 T | 17,34% |
Giới thiệu
Korean Air Co., Ltd., hoạt động với tên gọi Korean Air Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
16.973