Trang chủ003670 • KRX
add
Posco Future M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
126.100,00 ₩ - 136.300,00 ₩
Phạm vi một năm
95.977,61 ₩ - 267.957,80 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,67 NT KRW
Số lượng trung bình
352,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,39 T | -25,74% |
Chi phí hoạt động | 57,03 T | -5,56% |
Thu nhập ròng | 49,06 T | -18,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 9,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 541,00 | -30,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,38 T | -16,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,31 T | -45,73% |
Tổng tài sản | 8,13 NT | 15,76% |
Tổng nợ | 4,73 NT | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,06 T | -18,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,18 T | -133,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,64 T | 40,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,35 T | -51,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,43 T | -181,97% |
Dòng tiền tự do | -407,47 T | -249,88% |
Giới thiệu
POSCO Future M Co., Ltd., is a South Korean battery material & chemical company that produces materials for lithium-ion batteries, refractories and basic industrial materials.
They changed the company name from POSCO Chemical to POSCO FUTURE M in March 2023. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 1963
Trang web
Nhân viên
2.515