Trang chủ003780 • KRX
add
Chin Yang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.760,00 ₩ - 5.860,00 ₩
Phạm vi một năm
5.400,00 ₩ - 12.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,92 T KRW
Số lượng trung bình
178,41 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,55 T | 11,57% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 10,32% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 0,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | -9,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | 15,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 T | -16,43% |
Tổng tài sản | 97,49 T | 6,42% |
Tổng nợ | 34,55 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 0,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 T | -25,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 927,54 Tr | 9.851,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,70 Tr | 19,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 T | 12,07% |
Dòng tiền tự do | 4,41 T | 22,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
63