Trang chủ003800 • KOSDAQ
add
ACE BED Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.600,00 ₩ - 29.600,00 ₩
Phạm vi một năm
23.400,00 ₩ - 30.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
321,61 T KRW
Số lượng trung bình
8,26 N
Tỷ số P/E
4,97
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,39 T | -2,77% |
Chi phí hoạt động | 38,28 T | -2,82% |
Thu nhập ròng | 9,51 T | -31,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | -29,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,20 T | -13,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,95 T | 31,35% |
Tổng tài sản | 792,26 T | 6,92% |
Tổng nợ | 90,01 T | 2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,51 T | -31,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,71 T | -45,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,22 T | 34,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,00 Tr | -57,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 626,38 Tr | -87,45% |
Dòng tiền tự do | 20,27 T | -18,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
503