Trang chủ003800 • KOSDAQ
add
ACE BED Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.900,00 ₩ - 31.700,00 ₩
Phạm vi một năm
24.400,00 ₩ - 33.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
348,23 T KRW
Số lượng trung bình
13,01 N
Tỷ số P/E
5,20
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,89 T | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 38,38 T | 4,14% |
Thu nhập ròng | 11,86 T | 11,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,84 | 8,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,46 T | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,35 T | 58,73% |
Tổng tài sản | 802,79 T | 6,26% |
Tổng nợ | 66,25 T | -4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,86 T | 11,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,53 T | -18,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -594,29 Tr | 95,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,80 Tr | -209,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,83 T | 111,59% |
Dòng tiền tự do | 10,27 T | -22,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
503