Trang chủ003816 • SHE
add
CGN Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,78 ¥ - 3,86 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 4,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
181,11 T CNY
Số lượng trung bình
120,01 Tr
Tỷ số P/E
20,67
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,56 T | -10,21% |
Chi phí hoạt động | 548,36 Tr | -54,20% |
Thu nhập ròng | 2,62 T | -8,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,77 | 1,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 T | -4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,53 T | 37,45% |
Tổng tài sản | 447,14 T | 6,08% |
Tổng nợ | 271,98 T | 8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 T | -8,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,48 T | -27,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 T | -28,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,41 T | 139,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,51 T | 3.986,97% |
Dòng tiền tự do | -14,14 T | -151,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2014
Trang web
Nhân viên
20.277