Trang chủ003816 • SHE
add
CGN Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,63 ¥ - 3,69 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 5,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
167,58 T CNY
Số lượng trung bình
165,93 Tr
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,89 T | 11,31% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 14,45% |
Thu nhập ròng | 2,87 T | 4,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | -5,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,46 T | 7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,75 T | 19,79% |
Tổng tài sản | 421,50 T | 1,83% |
Tổng nợ | 250,60 T | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 T | 4,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 T | 15,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 T | -13,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,62 T | -0,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,13 Tr | 117,84% |
Dòng tiền tự do | -8,27 T | 1,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2014
Trang web
Nhân viên
19.259