Trang chủ003816 • SHE
add
CGN Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,51 ¥ - 3,55 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 5,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
164,54 T CNY
Số lượng trung bình
159,37 Tr
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,03 T | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 743,58 Tr | 78,18% |
Thu nhập ròng | 3,03 T | -16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | -19,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,80 T | -2,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,89 T | -7,36% |
Tổng tài sản | 432,40 T | 3,15% |
Tổng nợ | 258,07 T | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 T | -16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | -64,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,89 T | -95,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,06 T | 240,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 T | -53,27% |
Dòng tiền tự do | -8,95 T | -174,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2014
Trang web
Nhân viên
20.453