Trang chủ003850 • KRX
add
Dược phẩm Boryung
Giá đóng cửa hôm trước
9.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.000,00 ₩ - 9.180,00 ₩
Phạm vi một năm
7.680,00 ₩ - 11.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
781,52 T KRW
Số lượng trung bình
219,45 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 280,01 T | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 73,85 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | 34,00 T | 263,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | 251,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,76 T | 35,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,42 T | 550,56% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 34,35% |
Tổng nợ | 537,67 T | 31,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 818,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 T | 263,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,95 T | 95,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,53 T | -2.106,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,66 T | 40,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,45 T | -5.887,08% |
Dòng tiền tự do | 36,01 T | 83,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1957
Trang web
Nhân viên
1.144