Trang chủ003850 • KRX
add
Dược phẩm Boryung
Giá đóng cửa hôm trước
8.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.080,00 ₩ - 8.330,00 ₩
Phạm vi một năm
7.680,00 ₩ - 12.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
700,88 T KRW
Số lượng trung bình
101,27 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,55 T | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 75,87 T | 4,50% |
Thu nhập ròng | 349,33 Tr | -98,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -98,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,41 T | -20,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,17 T | -4,80% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 12,30% |
Tổng nợ | 348,96 T | -19,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,33 Tr | -98,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,58 T | -66,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,37 T | -639,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,91 T | -22,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,40 T | -2.386,27% |
Dòng tiền tự do | 4,48 T | -81,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1957
Trang web
Nhân viên
1.144