Trang chủ004000 • KRX
add
Lotte Fine Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.000,00 ₩ - 34.450,00 ₩
Phạm vi một năm
30.250,00 ₩ - 51.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
879,78 T KRW
Số lượng trung bình
60,68 N
Tỷ số P/E
23,87
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,61 T | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 32,01 T | -3,61% |
Thu nhập ròng | -18,75 T | -293,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,37 | -285,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,80 T | 19,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,25 T | -3,35% |
Tổng tài sản | 2,71 NT | 1,15% |
Tổng nợ | 345,16 T | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,75 T | -293,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,64 T | -78,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,94 T | -251,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 T | -30,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,48 T | -419,59% |
Dòng tiền tự do | -74,67 T | -2.692,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 8, 1964
Trang web
Nhân viên
949