Trang chủ004000 • KRX
add
Lotte Fine Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.950,00 ₩ - 40.900,00 ₩
Phạm vi một năm
33.900,00 ₩ - 51.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT KRW
Số lượng trung bình
44,24 N
Tỷ số P/E
16,07
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,41 T | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 32,63 T | 4,63% |
Thu nhập ròng | -71,56 T | -455,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,02 | -430,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,42 T | -26,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,69 T | 8,96% |
Tổng tài sản | 2,78 NT | 5,70% |
Tổng nợ | 392,35 T | 55,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,56 T | -455,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,76 T | 2,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,78 T | -240,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 T | -63,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,43 T | -169,78% |
Dòng tiền tự do | -34,96 T | -887,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 8, 1964
Trang web
Nhân viên
949