Trang chủ004020 • KRX
add
Thép Hyundai
Giá đóng cửa hôm trước
30.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.800,00 ₩ - 30.500,00 ₩
Phạm vi một năm
19.900,00 ₩ - 38.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 NT KRW
Số lượng trung bình
427,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,73 NT | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 324,27 T | 5,29% |
Thu nhập ròng | 17,05 T | 196,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 196,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 130,00 | 197,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 531,51 T | 11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 NT | 0,89% |
Tổng tài sản | 33,41 NT | -1,67% |
Tổng nợ | 13,88 NT | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,05 T | 196,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,19 T | 3,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,67 T | 41,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,38 T | -64,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,55 T | 61,41% |
Dòng tiền tự do | 477,34 T | 16,20% |
Giới thiệu
Hyundai Steel là một công ty thép đa quốc gia có các trụ sở chính được đặt ở Incheon và Seoul, Hàn Quốc, đây là một công ty con trực thuộc tập đoàn Hyundai. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
11.385