Trang chủ004020 • KRX
add
Thép Hyundai
Giá đóng cửa hôm trước
32.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.400,00 ₩ - 34.750,00 ₩
Phạm vi một năm
19.900,00 ₩ - 38.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 NT KRW
Số lượng trung bình
470,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,95 NT | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 304,60 T | 4,43% |
Thu nhập ròng | 33,84 T | 556,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 575,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 257,00 | 558,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,24 T | 4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -545,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 NT | 0,70% |
Tổng tài sản | 33,65 NT | -3,27% |
Tổng nợ | 14,25 NT | -6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,84 T | 556,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 413,64 T | 25,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -537,03 T | -105,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -399,49 T | -1.929,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -554,49 T | -1.412,51% |
Dòng tiền tự do | -8,94 T | 95,62% |
Giới thiệu
Hyundai Steel là một công ty thép đa quốc gia có các trụ sở chính được đặt ở Incheon và Seoul, Hàn Quốc, đây là một công ty con trực thuộc tập đoàn Hyundai. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
11.167