Trang chủ004060 • KRX
add
SG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
338,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
337,00 ₩ - 344,00 ₩
Phạm vi một năm
300,00 ₩ - 534,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,43 T KRW
Số lượng trung bình
428,56 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,74 T | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 14,67 T | -8,89% |
Thu nhập ròng | 228,66 Tr | 912,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 950,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,42 Tr | -170,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,93 T | 20,80% |
Tổng tài sản | 302,49 T | 0,23% |
Tổng nợ | 40,32 T | -28,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,66 Tr | 912,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,42 T | -476,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,40 T | 1.202,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 513,75 Tr | 106,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -553,68 Tr | 92,67% |
Dòng tiền tự do | -4,30 T | -371,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
94