Trang chủ004090 • KRX
add
Korea Petroleum Industries Co
Giá đóng cửa hôm trước
16.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.950,00 ₩ - 19.450,00 ₩
Phạm vi một năm
10.880,00 ₩ - 24.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
238,27 T KRW
Số lượng trung bình
695,61 N
Tỷ số P/E
20,11
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,70 T | -4,35% |
Chi phí hoạt động | 11,34 T | 2,85% |
Thu nhập ròng | -529,49 Tr | -164,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -167,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | -41,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,79 T | 64,84% |
Tổng tài sản | 381,22 T | 4,68% |
Tổng nợ | 182,92 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -529,49 Tr | -164,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,44 T | 157,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 T | -237,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 T | -162,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 T | 1,36% |
Dòng tiền tự do | -410,33 Tr | 96,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
234