Trang chủ004100 • KRX
add
Taeyang Metal Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.755,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.700,00 ₩ - 2.770,00 ₩
Phạm vi một năm
2.200,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,06 T KRW
Số lượng trung bình
961,26 N
Tỷ số P/E
294,40
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,52 T | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 16,95 T | 6,80% |
Thu nhập ròng | 3,44 T | -37,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -34,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,33 T | 26,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,94 T | -28,93% |
Tổng tài sản | 543,29 T | 4,59% |
Tổng nợ | 429,94 T | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 T | -37,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 T | -39,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 T | -29,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,03 Tr | 94,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 T | -64,73% |
Dòng tiền tự do | 2,21 T | -13,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
450