Trang chủ004410 • KRX
add
Seoul Food Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
157,00 ₩ - 160,00 ₩
Phạm vi một năm
136,00 ₩ - 188,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,65 T KRW
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,91 T | — |
Chi phí hoạt động | 11,00 T | — |
Thu nhập ròng | 1,40 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | — |
Tổng tài sản | 58,40 T | — |
Tổng nợ | 32,51 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,10 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,93 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 10, 1955
Trang web
Nhân viên
233