Trang chủ004720 • KRX
add
PharmGen Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.260,00 ₩ - 4.300,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 6.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,72 T KRW
Số lượng trung bình
37,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,65 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 23,72 T | 2,63% |
Thu nhập ròng | -3,91 T | -84,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,39 | -81,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 T | 126,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,03 T | -3,82% |
Tổng tài sản | 338,12 T | -1,46% |
Tổng nợ | 107,82 T | -11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 T | -84,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,99 Tr | 123,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -936,92 Tr | -25,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,24 Tr | 20,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -944,16 Tr | 28,06% |
Dòng tiền tự do | -812,60 Tr | 28,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
254