Trang chủ004720 • KRX
add
PharmGen Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.000,00 ₩ - 4.060,00 ₩
Phạm vi một năm
3.640,00 ₩ - 6.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,81 T KRW
Số lượng trung bình
63,86 N
Tỷ số P/E
31,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,23 T | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 26,15 T | 12,50% |
Thu nhập ròng | 3,71 T | 9.045,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 9.211,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | -42,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -271,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,45 T | 2,70% |
Tổng tài sản | 363,45 T | 6,27% |
Tổng nợ | 114,02 T | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 T | 9.045,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 T | -22,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 T | 1.933,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,70 Tr | 94,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,42 T | 114,77% |
Dòng tiền tự do | -2,59 T | -324,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
254