Trang chủ004800 • KRX
add
Hyosung
Giá đóng cửa hôm trước
46.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.700,00 ₩ - 46.400,00 ₩
Phạm vi một năm
38.950,00 ₩ - 69.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
773,41 T KRW
Số lượng trung bình
18,10 N
Tỷ số P/E
2,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,70 T | 40,17% |
Chi phí hoạt động | 81,83 T | 25,16% |
Thu nhập ròng | 332,12 T | 1.419,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,49 | 984,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,13 T | 50,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,00 T | -67,14% |
Tổng tài sản | 4,22 NT | -19,63% |
Tổng nợ | 1,91 NT | -21,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,12 T | 1.419,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,77 T | 185,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,24 T | 12,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,49 T | -92,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,87 T | -559,40% |
Dòng tiền tự do | -1,29 NT | -2.418,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
7.778