Trang chủ004800 • KRX
add
Hyosung
Giá đóng cửa hôm trước
126.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
125.700,00 ₩ - 129.000,00 ₩
Phạm vi một năm
44.200,00 ₩ - 170.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 NT KRW
Số lượng trung bình
82,67 N
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 612,17 T | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 67,50 T | -17,51% |
Thu nhập ròng | 63,19 T | -80,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | -82,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,48 T | 101,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,30 T | 25,66% |
Tổng tài sản | 4,91 NT | 16,21% |
Tổng nợ | 2,24 NT | 17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,19 T | -80,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,35 T | -24,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,54 T | -102,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,90 T | 819,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,77 T | 152,33% |
Dòng tiền tự do | -10,96 T | 99,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
7.778