Trang chủ004840 • KRX
add
DRB Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.040,00 ₩ - 5.160,00 ₩
Phạm vi một năm
3.660,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,84 T KRW
Số lượng trung bình
29,15 N
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,42 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 12,52 T | -55,17% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | -55,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -71,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 T | -29,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,68 T | -29,73% |
Tổng tài sản | 340,55 T | -63,88% |
Tổng nợ | 112,10 T | -74,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | -55,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,41 T | -2.715,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,85 T | -38,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,79 T | 33,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,97 T | -113,88% |
Dòng tiền tự do | -32,39 T | -83,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
524