Trang chủ004970 • KRX
add
Silla Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.110,00 ₩ - 9.210,00 ₩
Phạm vi một năm
8.200,00 ₩ - 12.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,04 T KRW
Số lượng trung bình
10,65 N
Tỷ số P/E
3,66
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,81 T | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 18,02 T | -29,90% |
Thu nhập ròng | 22,12 T | 1.938,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,10 | 2.110,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,94 T | 52,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,94 T | 20,19% |
Tổng tài sản | 764,72 T | 2,15% |
Tổng nợ | 160,63 T | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,12 T | 1.938,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,35 T | -59,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,63 T | 563,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,47 T | -508,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,21 T | -45,06% |
Dòng tiền tự do | 12,31 T | -77,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
119