Trang chủ004980 • KRX
add
Sungshin Cement
Giá đóng cửa hôm trước
9.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.960,00 ₩ - 9.340,00 ₩
Phạm vi một năm
6.830,00 ₩ - 15.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
234,96 T KRW
Số lượng trung bình
937,45 N
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,56 T | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 40,13 T | 11,34% |
Thu nhập ròng | 4,84 T | -86,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -86,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,36 T | -81,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 176,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,99 T | 125,72% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 4,30% |
Tổng nợ | 791,49 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,84 T | -86,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,97 T | -136,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,73 T | 63,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 T | -81,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,13 T | -322,86% |
Dòng tiền tự do | -36,10 T | -156,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
612