Trang chủ005010 • KRX
add
Husteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.085,00 ₩ - 4.160,00 ₩
Phạm vi một năm
3.450,00 ₩ - 7.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
231,49 T KRW
Số lượng trung bình
382,17 N
Tỷ số P/E
7,99
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,09 T | -13,17% |
Chi phí hoạt động | 9,20 T | 0,59% |
Thu nhập ròng | 30,37 T | 1.022,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,73 | 1.164,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,37 T | 515,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -124,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,76 T | -36,90% |
Tổng tài sản | 1,41 NT | -0,35% |
Tổng nợ | 316,81 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,37 T | 1.022,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,50 T | -167,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 T | 83,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,18 Tr | 94,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,45 T | -267,69% |
Dòng tiền tự do | -42,66 T | -195,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
567