Trang chủ005090 • KRX
add
SGC Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.300,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Phạm vi một năm
20.700,00 ₩ - 29.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
336,46 T KRW
Số lượng trung bình
32,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,28%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 598,94 T | 10,62% |
Chi phí hoạt động | 43,06 T | 74,44% |
Thu nhập ròng | -15,10 T | -187,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -179,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,02 T | -46,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,93 T | -48,83% |
Tổng tài sản | 3,37 NT | -1,93% |
Tổng nợ | 2,53 NT | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,10 T | -187,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,74 T | -485,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,66 T | 26,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | -100,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,99 T | -203,47% |
Dòng tiền tự do | -196,56 T | -2.087,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
228