Trang chủ005090 • KRX
SGC Energy Co Ltd
23.050,00 ₩
12 thg 2, 05:30:37 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
23.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.000,00 ₩ - 23.250,00 ₩
Phạm vi một năm
21.600,00 ₩ - 30.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
332,14 T KRW
Số lượng trung bình
22,84 N
Tỷ số P/E
3,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
541,44 T-32,36%
Chi phí hoạt động
24,69 T5,67%
Thu nhập ròng
17,30 T-48,46%
Biên lợi nhuận ròng
3,19-23,87%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
74,26 T-17,04%
Thuế suất hiệu dụng
32,25%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
554,91 T30,89%
Tổng tài sản
3,43 NT11,14%
Tổng nợ
2,51 NT13,92%
Tổng vốn chủ sở hữu
918,52 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
14,41 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,44
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,26%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4,06%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
17,30 T-48,46%
Tiền từ việc kinh doanh
7,20 T-91,57%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-68,93 T-74,98%
Tiền từ hoạt động tài chính
136,01 T43,96%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
75,38 T-46,64%
Dòng tiền tự do
9,89 T-83,92%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
223
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính