Trang chủ005290 • KOSDAQ
add
Dongjin Semichem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.900,00 ₩ - 43.250,00 ₩
Phạm vi một năm
20.200,00 ₩ - 47.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 NT KRW
Số lượng trung bình
694,42 N
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 376,84 T | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 50,70 T | 41,20% |
Thu nhập ròng | 6,87 T | -84,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -85,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,76 T | -8,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,17 T | 12,72% |
Tổng tài sản | 1,89 NT | 3,85% |
Tổng nợ | 863,33 T | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,87 T | -84,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,62 T | -18,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,36 T | 176,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,90 T | -531,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,14 T | -154,14% |
Dòng tiền tự do | 14,96 T | 117,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.424