Trang chủ005290 • KOSDAQ
add
Dongjin Semichem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.700,00 ₩ - 28.250,00 ₩
Phạm vi một năm
20.200,00 ₩ - 51.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 NT KRW
Số lượng trung bình
463,06 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,41 T | 15,55% |
Chi phí hoạt động | 35,12 T | 15,43% |
Thu nhập ròng | 34,21 T | 4,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,52 | -9,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,54 T | 38,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,10 T | -0,42% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | 13,27% |
Tổng nợ | 836,99 T | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,21 T | 4,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,70 T | 569,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,35 T | -258,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,07 T | -122,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,39 T | -311,66% |
Dòng tiền tự do | -40,98 T | -4,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.407