Trang chủ005320 • KRX
add
OnTide Corp
Giá đóng cửa hôm trước
444,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
435,00 ₩ - 455,00 ₩
Phạm vi một năm
362,00 ₩ - 635,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,91 T KRW
Số lượng trung bình
109,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,94 T | 46,89% |
Chi phí hoạt động | 9,10 T | 32,21% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | 155,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 137,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 200,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,58 T | -10,42% |
Tổng tài sản | 174,11 T | -1,03% |
Tổng nợ | 50,41 T | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | 155,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,35 T | 304,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 T | -75,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,41 T | -197,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,48 T | 37,73% |
Dòng tiền tự do | 10,61 T | 245,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
96