Trang chủ005420 • KRX
add
Cosmo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.780,00 ₩ - 20.400,00 ₩
Phạm vi một năm
14.700,00 ₩ - 41.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
772,01 T KRW
Số lượng trung bình
295,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,68 T | -14,45% |
Chi phí hoạt động | 10,27 T | -6,41% |
Thu nhập ròng | -5,66 T | -42,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,40 | -67,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,76 T | -19,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 166,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 T | -58,04% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 33,90% |
Tổng nợ | 538,81 T | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,66 T | -42,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,21 T | -170,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,71 T | 55,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,16 T | -10,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,97 T | -862,42% |
Dòng tiền tự do | -45,43 T | 17,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
267