Trang chủ005420 • KRX
Cosmo Chemical Co Ltd
20.050,00 ₩
12 thg 2, 09:29:47 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
20.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.780,00 ₩ - 20.400,00 ₩
Phạm vi một năm
14.700,00 ₩ - 41.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
772,01 T KRW
Số lượng trung bình
295,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
166,68 T-14,45%
Chi phí hoạt động
10,27 T-6,41%
Thu nhập ròng
-5,66 T-42,81%
Biên lợi nhuận ròng
-3,40-67,49%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
8,76 T-19,15%
Thuế suất hiệu dụng
166,56%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
9,86 T-58,04%
Tổng tài sản
1,18 NT33,90%
Tổng nợ
538,81 T11,11%
Tổng vốn chủ sở hữu
639,35 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
38,36 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,80
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,25%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,31%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-5,66 T-42,81%
Tiền từ việc kinh doanh
-12,21 T-170,20%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-21,71 T55,25%
Tiền từ hoạt động tài chính
27,16 T-10,52%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-6,97 T-862,42%
Dòng tiền tự do
-45,43 T17,60%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Nhân viên
267
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính