Trang chủ005440 • KRX
add
Hyundai GF Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.020,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Phạm vi một năm
3.855,00 ₩ - 5.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
793,55 T KRW
Số lượng trung bình
119,81 N
Tỷ số P/E
1,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 NT | 295,05% |
Chi phí hoạt động | 553,06 T | 563,65% |
Thu nhập ròng | 23,66 T | -97,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -99,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,01 T | 734,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 NT | 911,16% |
Tổng tài sản | 9,78 NT | 107,90% |
Tổng nợ | 3,02 NT | 109,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,66 T | -97,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,11 T | 218,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,65 T | -405,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,83 T | -59,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,47 T | 106,40% |
Dòng tiền tự do | -38,21 T | 81,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27