Trang chủ005500 • KRX
add
Samjin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.700,00 ₩ - 17.870,00 ₩
Phạm vi một năm
16.590,00 ₩ - 21.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
247,56 T KRW
Số lượng trung bình
10,77 N
Tỷ số P/E
5,73
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,03 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 94,55 T | 12,67% |
Thu nhập ròng | 21,89 T | -22,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -29,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,00 T | -20,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | -60,18% |
Tổng tài sản | 406,56 T | 22,27% |
Tổng nợ | 130,69 T | 32,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,89 T | -22,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,29 T | -27,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,06 T | 2,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,16 T | 28,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 T | 48,95% |
Dòng tiền tự do | -11,92 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
809