Trang chủ005610 • KRX
add
SPC Samlip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.100,00 ₩ - 51.800,00 ₩
Phạm vi một năm
43.350,00 ₩ - 69.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
443,53 T KRW
Số lượng trung bình
7,04 N
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,54 T | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 109,03 T | -4,26% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | -91,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -91,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,49 T | -35,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,06 T | -38,51% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | -4,77% |
Tổng nợ | 733,20 T | -9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | -91,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 T | -104,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,75 T | 63,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,55 T | 51,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,39 T | -143,26% |
Dòng tiền tự do | -10,96 T | -127,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 10, 1945
Trang web
Nhân viên
2.791