Trang chủ005720 • KRX
add
Nexen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.285,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Phạm vi một năm
4.025,00 ₩ - 4.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
240,93 T KRW
Số lượng trung bình
28,84 N
Tỷ số P/E
3,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,02 T | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 170,05 T | 16,99% |
Thu nhập ròng | 4,35 T | -85,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -85,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,48 T | -6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,90 T | 6,51% |
Tổng tài sản | 5,41 NT | 6,02% |
Tổng nợ | 3,06 NT | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 T | -85,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,85 T | -84,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,39 T | 4,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,08 T | 177,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,49 T | -115,84% |
Dòng tiền tự do | -3,02 T | -103,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
752