Trang chủ005740 • KRX
add
CrownHaitai Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.620,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Phạm vi một năm
5.000,00 ₩ - 8.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,41 T KRW
Số lượng trung bình
362,22 N
Tỷ số P/E
4,97
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,78 T | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 66,09 T | 2,06% |
Thu nhập ròng | 6,91 T | -10,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,11 T | -5,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,54 T | -26,24% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 0,11% |
Tổng nợ | 606,22 T | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,91 T | -10,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,71 T | -75,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 T | 48,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 T | -127,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,35 T | -122,54% |
Dòng tiền tự do | 2,12 T | -66,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
75