Trang chủ005740 • KRX
add
CrownHaitai Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.950,00 ₩ - 6.220,00 ₩
Phạm vi một năm
5.000,00 ₩ - 9.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,64 T KRW
Số lượng trung bình
79,78 N
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,85 T | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 68,70 T | -1,86% |
Thu nhập ròng | 5,29 T | 29,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,10 T | -29,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,09 T | 39,51% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 2,17% |
Tổng nợ | 605,44 T | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,29 T | 29,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,52 T | 12,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,99 T | 7,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,14 T | 67,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,44 T | 216,87% |
Dòng tiền tự do | 945,56 Tr | -87,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
70