Trang chủ005800 • KRX
add
Shinyoung Wacoal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.480,00 ₩ - 10.650,00 ₩
Phạm vi một năm
8.440,00 ₩ - 14.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,68 T KRW
Số lượng trung bình
7,47 N
Tỷ số P/E
24,26
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,22 T | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 24,56 T | -3,11% |
Thu nhập ròng | -1,40 T | 46,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,87 | 43,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 T | 45,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,98 T | 21,37% |
Tổng tài sản | 404,17 T | 0,61% |
Tổng nợ | 35,54 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 T | 46,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,45 T | 21,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 T | -159,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -917,83 Tr | -55,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,54 T | -261,89% |
Dòng tiền tự do | -2,52 T | -106,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
387