Trang chủ005810 • KRX
add
Poongsan Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
45.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.500,00 ₩ - 45.950,00 ₩
Phạm vi một năm
23.950,00 ₩ - 49.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
642,29 T KRW
Số lượng trung bình
150,85 N
Tỷ số P/E
6,13
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,86 T | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 7,50 T | 2,78% |
Thu nhập ròng | 16,44 T | 15,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,80 | 8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,55 T | 9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,20 T | -10,58% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | 9,79% |
Tổng nợ | 226,07 T | 19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,44 T | 15,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,80 T | -378,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 T | -11,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,18 T | 1.043,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 T | -4.766,74% |
Dòng tiền tự do | 12,64 T | -7,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1968
Trang web
Nhân viên
217