Trang chủ005880 • KRX
add
Korea Line Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.703,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.689,00 ₩ - 1.711,00 ₩
Phạm vi một năm
1.580,00 ₩ - 2.985,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
542,52 T KRW
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
3,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,88 T | 24,56% |
Chi phí hoạt động | 18,95 T | 8,84% |
Thu nhập ròng | 50,00 T | 42,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | 14,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,98 T | -6,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,64 T | 1,50% |
Tổng tài sản | 4,51 NT | -9,54% |
Tổng nợ | 2,43 NT | -19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 T | 42,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,02 T | 37,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,68 T | 142,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,33 T | -209,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 T | 24,43% |
Dòng tiền tự do | 55,58 T | 145,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
195