Trang chủ005950 • KRX
add
Isu Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 ₩ - 5.790,00 ₩
Phạm vi một năm
4.950,00 ₩ - 12.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,93 T KRW
Số lượng trung bình
35,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,01 T | 19,88% |
Chi phí hoạt động | 35,19 T | 14,30% |
Thu nhập ròng | -17,44 T | 47,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | 56,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,75 T | -16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,40 T | -59,33% |
Tổng tài sản | 957,25 T | -12,46% |
Tổng nợ | 735,52 T | -11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,44 T | 47,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,60 T | -132,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,12 T | 45,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | -115,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,87 T | -179,02% |
Dòng tiền tự do | 24,23 T | 438,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
306