Trang chủ006050 • KOSDAQ
add
Kuk Young G M
Giá đóng cửa hôm trước
1.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.255,00 ₩ - 1.310,00 ₩
Phạm vi một năm
1.175,00 ₩ - 2.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,95 T KRW
Số lượng trung bình
110,46 N
Tỷ số P/E
16,27
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,69 T | -17,15% |
Chi phí hoạt động | 961,85 Tr | -7,59% |
Thu nhập ròng | 93,91 Tr | -4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,19 Tr | -41,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,09 T | 23,35% |
Tổng tài sản | 75,64 T | 8,13% |
Tổng nợ | 24,28 T | 15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,91 Tr | -4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -515,71 Tr | -163,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,45 Tr | -14,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 472,08 Tr | 1.584,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -341,50 Tr | -181,14% |
Dòng tiền tự do | -510,26 Tr | -149,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
121