Trang chủ006050 • KOSDAQ
add
Kuk Young G M
Giá đóng cửa hôm trước
1.333,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 ₩ - 1.359,00 ₩
Phạm vi một năm
1.041,00 ₩ - 2.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,48 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
17,50
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,84 T | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 44,72% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | 6.477,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | 6.937,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 26,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,10 T | 34,71% |
Tổng tài sản | 72,94 T | 1,01% |
Tổng nợ | 21,91 T | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | 6.477,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 T | -59,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -951,72 Tr | 26,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,73 Tr | 96,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 T | -57,41% |
Dòng tiền tự do | 2,22 T | -69,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
121