Trang chủ006050 • KOSDAQ
add
Kuk Young G M
Giá đóng cửa hôm trước
1.371,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.365,00 ₩ - 1.388,00 ₩
Phạm vi một năm
1.041,00 ₩ - 2.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,33 T KRW
Số lượng trung bình
371,82 N
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 T | -24,29% |
Chi phí hoạt động | 740,59 Tr | -39,16% |
Thu nhập ròng | 318,29 Tr | 156,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 174,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 514,23 Tr | 218,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,29 T | 34,33% |
Tổng tài sản | 72,06 T | 4,55% |
Tổng nợ | 21,05 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,29 Tr | 156,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 T | -53,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,13 T | -3.642,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -389,99 Tr | -0,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,91 T | -546,63% |
Dòng tiền tự do | -2,42 T | -135,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
121