Trang chủ006060 • KRX
add
HWASEUNG Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.665,00 ₩ - 4.750,00 ₩
Phạm vi một năm
3.405,00 ₩ - 5.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
259,73 T KRW
Số lượng trung bình
216,28 N
Tỷ số P/E
6,19
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,53 T | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 48,53 T | 2,47% |
Thu nhập ròng | 5,06 T | -24,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -36,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,52 T | 44,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,36 T | -11,93% |
Tổng tài sản | 1,77 NT | 4,12% |
Tổng nợ | 1,17 NT | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 T | -24,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,18 T | -27,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,78 T | -348,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,48 T | 25,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,03 T | -217,33% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | -120,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
26