Trang chủ006140 • KOSDAQ
add
PJ Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.730,00 ₩ - 5.870,00 ₩
Phạm vi một năm
4.495,00 ₩ - 7.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,85 T KRW
Số lượng trung bình
48,38 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,39 T | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 666,60 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | 2,46 T | 108,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 80,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 T | 24,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,81 T | 73,96% |
Tổng tài sản | 194,16 T | 0,77% |
Tổng nợ | 58,36 T | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 T | 108,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,35 T | 401,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -988,33 Tr | 46,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,66 Tr | 19,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,33 T | 126.906,42% |
Dòng tiền tự do | 9,30 T | 3.456,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
276