Trang chủ006340 • KRX
add
Daewon Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.640,00 ₩ - 3.720,00 ₩
Phạm vi một năm
2.205,00 ₩ - 4.515,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
289,71 T KRW
Số lượng trung bình
11,68 Tr
Tỷ số P/E
25,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,79 T | 16,22% |
Chi phí hoạt động | 5,26 T | 33,90% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | -71,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | -75,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | -51,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,18 T | 33,47% |
Tổng tài sản | 319,91 T | 34,68% |
Tổng nợ | 174,33 T | 41,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | -71,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,30 T | -182,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -869,19 Tr | -151,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,48 T | 202,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 T | -142,79% |
Dòng tiền tự do | -8,32 T | -265,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
230