Trang chủ006340 • KRX
add
Daewon Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.340,00 ₩ - 3.445,00 ₩
Phạm vi một năm
1.177,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
267,29 T KRW
Số lượng trung bình
12,36 Tr
Tỷ số P/E
29,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,19 T | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 18,90% |
Thu nhập ròng | 3,98 T | 73,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 61,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,06 T | 41,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,13 T | -45,32% |
Tổng tài sản | 237,53 T | -3,14% |
Tổng nợ | 122,79 T | -16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 T | 73,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,43 T | -81,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,68 T | 116,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,38 T | 84,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 T | 214,81% |
Dòng tiền tự do | 5,02 T | -85,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
158