Trang chủ006370 • KRX
add
Daegu Department Store Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.810,00 ₩ - 8.060,00 ₩
Phạm vi một năm
4.965,00 ₩ - 11.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,06 T KRW
Số lượng trung bình
78,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,51 T | -16,28% |
Chi phí hoạt động | 12,83 T | -14,41% |
Thu nhập ròng | -6,22 T | 39,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,05 | 27,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,53 T | 18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | -55,84% |
Tổng tài sản | 432,19 T | -7,54% |
Tổng nợ | 266,18 T | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,22 T | 39,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,39 T | 20,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,58 T | 3.142,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 T | 344,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 T | 82,59% |
Dòng tiền tự do | -3,72 T | 24,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 1, 1944
Trang web
Nhân viên
132