Trang chủ006490 • KRX
add
Inscobee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.833,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.789,00 ₩ - 1.995,00 ₩
Phạm vi một năm
800,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
226,44 T KRW
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,73 T | 10,39% |
Chi phí hoạt động | 9,04 T | -10,47% |
Thu nhập ròng | 20,50 T | 1.362,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,71 | 1.243,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 441,76 Tr | 186,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 T | -57,74% |
Tổng tài sản | 93,20 T | -13,22% |
Tổng nợ | 42,75 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,50 T | 1.362,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 839,66 Tr | -52,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,31 T | 226,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 T | -415,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,47 Tr | -99,32% |
Dòng tiền tự do | 647,21 Tr | 91,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53