Trang chủ006490 • KRX
add
Inscobee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.707,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.639,00 ₩ - 1.696,00 ₩
Phạm vi một năm
800,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,48 T KRW
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,31 T | 0,85% |
Chi phí hoạt động | 9,84 T | -5,10% |
Thu nhập ròng | -19,88 T | -242,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,77 | -239,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,56 Tr | 87,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,13 T | 87,96% |
Tổng tài sản | 85,91 T | 6,87% |
Tổng nợ | 55,98 T | 19,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,88 T | -242,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 201,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 T | 41,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,37 T | -8,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,63 T | 362,14% |
Dòng tiền tự do | -2,21 T | -430,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49