Trang chủ006570 • KRX
add
Daelim Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.680,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Phạm vi một năm
2.280,00 ₩ - 3.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,87 T KRW
Số lượng trung bình
16,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,82 T | -20,26% |
Chi phí hoạt động | 6,73 T | 3,02% |
Thu nhập ròng | -2,60 T | -106,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,04 | -158,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -471,57 Tr | -164,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 T | -54,12% |
Tổng tài sản | 162,59 T | -7,90% |
Tổng nợ | 106,52 T | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 T | -106,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -891,60 Tr | -338,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,14 Tr | 4,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 T | 322,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 584,56 Tr | 134,35% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | -296,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
199