Trang chủ006650 • KRX
add
Korea Petro Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
143.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
140.800,00 ₩ - 144.000,00 ₩
Phạm vi một năm
68.400,00 ₩ - 159.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
932,10 T KRW
Số lượng trung bình
55,98 N
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 909,92 T | 33,27% |
Chi phí hoạt động | 18,02 T | 48,61% |
Thu nhập ròng | 29,86 T | 247,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 210,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,83 T | 379,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,97 T | 212,76% |
Tổng tài sản | 2,71 NT | 23,15% |
Tổng nợ | 656,50 T | 61,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,86 T | 247,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,14 T | 209,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,32 T | -362,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 T | -57,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,66 T | 138,70% |
Dòng tiền tự do | 95,33 T | 180,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
793