Trang chủ006650 • KRX
add
Korea Petro Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
82.800,00 ₩ - 87.500,00 ₩
Phạm vi một năm
68.400,00 ₩ - 139.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
539,50 T KRW
Số lượng trung bình
23,30 N
Tỷ số P/E
501,19
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,63 T | 11,76% |
Chi phí hoạt động | 12,57 T | -5,92% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | 145,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 140,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 481,00 | 145,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,78 T | 14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,71 T | -69,31% |
Tổng tài sản | 2,22 NT | 0,58% |
Tổng nợ | 416,40 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | 145,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,71 T | -5,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,16 T | 34,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,03 T | -121,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,77 T | -3.484,74% |
Dòng tiền tự do | -16,48 T | -129,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
791