Trang chủ006660 • KRX
add
Samsung Climate Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.940,00 ₩ - 14.500,00 ₩
Phạm vi một năm
8.110,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,85 T KRW
Số lượng trung bình
113,29 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,74 T | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | -9,18% |
Thu nhập ròng | 3,82 T | -1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | -8,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 T | -9,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,51 T | 5,44% |
Tổng tài sản | 331,44 T | 2,54% |
Tổng nợ | 45,43 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 T | -1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,26 T | 72,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 T | -45,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | -137,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 T | 129,20% |
Dòng tiền tự do | 11,26 T | 170,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
98